Lăng Dục Đức – Nơi yên nghỉ của vị vua lên ngôi “chỉ 3 ngày”. Lăng Dục Đức, tọa lạc tại phường An Cựu, TP. Huế, là nơi an nghỉ của vua Dục Đức – vị hoàng đế nhà Nguyễn với số phận đầy bi kịch. Ông được đưa lên ngai vàng vào năm 1883, nhưng chỉ sau 3 ngày trị vì, ngài bị phế truất do mâu thuẫn với triều đình và qua đời trong cảnh ngục tù.
Khác với những lăng tẩm nguy nga của các vị vua nhà Nguyễn, Lăng Dục Đức mang nét kiến trúc giản dị và trầm lắng. Nơi đây không chỉ là nơi yên nghỉ của vua Dục Đức mà còn là lăng mộ chung của vua Thành Thái và vua Duy Tân – hai vị vua yêu nước nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Cảnh quan bên trong lăng được bao phủ bởi không gian xanh mát, mang lại cảm giác tĩnh lặng và trang nghiêm.
Lăng Dục Đức không chỉ là một công trình lịch sử, mà còn là một minh chứng về những biến động và thăng trầm của triều đại nhà Nguyễn. Đến đây, du khách sẽ cảm nhận được sự giao thoa giữa lịch sử bi hùng và không gian yên bình, một trải nghiệm không thể bỏ qua khi đến thăm cố đô Huế.
Dưới đây là mục lục gợi ý cho bài viết về Lăng vua Dục Đức:
1. Giới thiệu chung về Lăng vua Dục Đức
1.1 Vị trí của lăng vua Dục Đức
Lăng Dục Đức tọa lạc tại phường An Cựu, thành phố Huế, chỉ cách trung tâm thành phố chưa đầy 2km. Đây là một địa điểm lý tưởng để bạn khám phá văn hóa và lịch sử độc đáo của vùng đất cố đô. Để đến lăng, bạn có thể đi thẳng trên đường Lý Thường Kiệt, sau đó rẽ trái vào đường Trần Phú và tiếp tục rẽ trái vào đường Duy Tân. Các biển chỉ dẫn trên đường sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đến khu lăng tẩm này.
Từ trung tâm thành phố Huế, bạn có thể chọn một trong các phương tiện phổ biến sau để di chuyển:
- Xe máy: Đây là lựa chọn yêu thích của nhiều du khách muốn tự do khám phá và trải nghiệm. Giá thuê xe máy ở Huế dao động từ 80.000 đến 120.000 đồng/ngày, rất phù hợp cho hành trình khám phá lăng tẩm và các điểm du lịch khác.
- Taxi: Nếu đi theo nhóm hoặc cùng gia đình, taxi là phương tiện tiện lợi và thoải mái nhất. Chi phí di chuyển từ trung tâm đến Lăng Dục Đức khoảng 70.000 đồng/một chiều.

An Lăng nằm ở khu vực trung tâm, diện tích khoảng 1ha. Lăng gồm 2 khu vực: khu lăng mộ và khu tẩm thờ đặt song song với nhau. Cả hai khu đều có tường thành bao bọc. Lăng quay mặt về phía tây bắc, lấy đồi Phước Quả làm tiền án, núi Tam Thai sau lưng làm hậu chẩm và dòng khe chảy vòng qua trước mặt làm minh đường tụ thủy. (Nay tại số 8 Duy Tân, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế).
1.2 Ý nghĩa lịch sử của lăng vua Dục Đức
Lăng vua Dục Đức, hay còn được gọi là An Lăng, mang ý nghĩa lịch sử đặc biệt trong hệ thống lăng tẩm của các vị vua triều Nguyễn ở Huế. Dưới đây là những ý nghĩa nổi bật của lăng:
- Ghi dấu về một giai đoạn bi kịch trong lịch sử triều Nguyễn
Lăng vua Dục Đức không chỉ là nơi an nghỉ của vua Dục Đức mà còn là nơi yên nghỉ của hai vị vua khác, Thành Thái và Duy Tân, những người con và cháu của ông. Đây là minh chứng cho một thời kỳ đầy biến động của triều Nguyễn, khi vua Dục Đức trị vì chỉ trong 3 ngày ngắn ngủi trước khi bị phế truất và chịu kết cục bi thảm.
- Là biểu tượng của lòng hiếu thảo và sự đoàn kết gia đình hoàng tộc
Khi vua Thành Thái và vua Duy Tân quyết định an nghỉ tại đây cùng vua Dục Đức, lăng trở thành biểu tượng của sự đoàn tụ gia đình trong lịch sử nhà Nguyễn. Điều này phản ánh tinh thần gắn kết và lòng hiếu nghĩa trong gia đình hoàng tộc, dù trải qua nhiều sóng gió.
- Giá trị về kiến trúc và nghệ thuật
Lăng vua Dục Đức mang phong cách kiến trúc giản dị, không quá cầu kỳ như những lăng tẩm khác của triều Nguyễn. Điều này phản ánh phần nào tính cách và hoàn cảnh của vua Dục Đức, một vị vua không có nhiều quyền lực và ảnh hưởng trong thời gian trị vì. Tuy nhiên, sự hài hòa trong thiết kế với cảnh quan thiên nhiên xung quanh làm nổi bật sự tôn kính và trang nghiêm, ghi lại dấu ấn đặc biệt trong quần thể di tích cố đô Huế.
- Ý nghĩa lịch sử đối với phong trào yêu nước
Hai vị vua yên nghỉ tại lăng, Thành Thái và Duy Tân, đều là những nhân vật có tư tưởng chống thực dân Pháp. Vua Thành Thái được biết đến như một vị vua yêu nước, dám lên tiếng bảo vệ quyền lợi của dân tộc, trong khi vua Duy Tân còn tham gia phong trào khởi nghĩa chống Pháp. Lăng trở thành một địa điểm không chỉ lưu giữ ký ức về triều Nguyễn mà còn gắn với tinh thần đấu tranh vì độc lập dân tộc.
- Di sản văn hóa và du lịch quan trọng
Ngày nay, lăng vua Dục Đức là một trong những điểm đến quan trọng trong hành trình khám phá cố đô Huế, thu hút khách tham quan trong và ngoài nước. Lăng không chỉ góp phần bảo tồn lịch sử triều Nguyễn mà còn là nơi để mọi người tìm hiểu thêm về những giá trị văn hóa, nghệ thuật, và bài học lịch sử của Việt Nam.

Lăng vua Dục Đức không chỉ là nơi yên nghỉ của các vị vua mà còn là chứng nhân của một giai đoạn lịch sử đầy thăng trầm của triều Nguyễn. Việc bảo tồn và tôn vinh di tích này mang ý nghĩa quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa và lịch sử dân tộc.
2. Tổng quan về vua Dục Đức
Nguyễn Cung Tông (chữ Hán: 阮恭宗, 23/2/1852 – 6/10/1883), tên khai sinh là Nguyễn Phúc Ưng Ái, sau này đổi thành Nguyễn Phúc Ưng Chân (阮福膺禛), là vị hoàng đế thứ năm của triều Nguyễn. Ông lên ngôi vào ngày 19 tháng 7 năm 1883, nhưng thời gian trị vì chỉ kéo dài ba ngày, ngắn nhất trong lịch sử 13 vị hoàng đế nhà Nguyễn.
Sau khi qua đời, ông được vua Thành Thái truy tôn miếu hiệu là Cung Tông (恭宗) và thụy hiệu là Huệ Hoàng đế (惠皇帝). Tên gọi Dục Đức gắn liền với ông vì trong thời gian sinh thời, ông sống tại Dục Đức Đường. Vị vua này không chỉ được biết đến với số phận ngắn ngủi trên ngai vàng mà còn là một nhân vật lịch sử để lại nhiều dấu ấn trong giai đoạn đầy biến động của triều Nguyễn.

3. Lịch sử xây dựng lăng vua Dục Đức
Vua Dục Đức, tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Chân, sinh năm 1852. Ông lên ngôi vua vào năm 1883 nhưng chỉ trị vì vỏn vẹn 3 ngày trước khi bị phế truất và giam giữ tại Thái Y Viện. Sau đó, ông qua đời bi thảm vì đói khát tại nhà ngục Thừa Thiên sau 7 ngày không được ăn uống. Ban đầu, mộ của vua Dục Đức được chôn tạm tại khe cồn Phước Quả, gần chùa Tường Quang.
Đến năm 1889, con trai ông, Nguyễn Phúc Bửu Lân, lên ngôi với niên hiệu Thành Thái. Để bày tỏ lòng hiếu kính, vua Thành Thái đã cho xây dựng một lăng mộ dành riêng cho cha mình, đặt tên là An Lăng, nằm cách chùa Tường Quang khoảng 200m.
Năm 1891, vua Thành Thái tiếp tục xây dựng một ngôi miếu tại phường Thuận Cát, phía phải Hoàng thành, để thờ vua Dục Đức, đặt tên là Tân Miếu.

Tháng 8 năm 1899, vua Thành Thái cho xây dựng điện Long Ân gần lăng mộ vua Dục Đức để thờ phụ thân. Sau khi vua Duy Tân tử nạn tại châu Phi vào cuối năm 1945, một lễ truy điệu đã được tổ chức tại điện, và vua Duy Tân cũng được thờ chung tại đây.
Khi vua Thành Thái qua đời vào năm 1954, thi hài của ông được đưa về an táng trong khu vực An Lăng và thờ tại điện Long Ân. Đến năm 1987, thi hài vua Duy Tân được hồi hương và an táng bên cạnh lăng của vua Thành Thái, hoàn chỉnh khu di tích với ý nghĩa đặc biệt về lịch sử và văn hóa.
4. Kiến trúc lăng vua Dục Đức
4.1 Phong cách kiến trúc
Khu lăng mộ với kiến trúc đơn giản. Đầu tiên là khu lăng mộ có diện tích khoảng 3.455m2, phía trên có 2 tầng giả mái ngói và trước mặt xây cửa vòm bằng gạch. Đằng sau cửa Bái Đính cũng được lát gạch 2 bên chứ không trang trí tượng đá như những lăng mộ khác.
Sau đó du khách sẽ đi đến cửa Tam quan 3 tầng vô cùng đồ sộ, được ví như cửa Trường An trong Hoàng thành. Mộ vua và hoàng hậu đặt ở giữa, được bao bọc bởi 3 lớp khung vững chắc. Mái ngói được làm tỉ mỉ, cẩn thận bằng lưu ly vàng.
Bước vào bên trong, du khách có thể dễ dàng nhìn thấy án thờ cũng được làm bằng đá. Hai bên nhà thờ là lăng mộ của vua Dục Đức và hoàng hậu Từ Minh được xây đối xứng nhau. Phía trước lăng mộ được khắc chữ nổi là Thọ và Song Hỷ. Bên ngoài khu mộ có hình hoa sen đặc trưng gồm 2 trụ được xây bằng gạch.

4.2 Các khu vực chính trong lăng vua Dục Đức
Khu lăng mộ có diện tích gần 3.500m², la thành chu vi 136m, cao 3,7m, dày 0,5m. Mặt trước la thành trổ 1 cửa vòm xây gạch, trên có 2 tầng mái giả ngói (trước kia có 2 cửa hông nhưng đã bị xây bít). Sau cửa là sân Bái đình lát gạch. Hai bên sân không có tượng đá như ở lăng mộ các vua khác.
Tiếp đến là 1 cửa tam quan đồ sộ 3 tầng, hình thức như cửa Trường An ở cung Trường Sanh trong Hoàng thành. Ðây là cửa chính của vòng tường thành thứ hai, chu vi 142m, cao 2m, dày 0,5m. Bên trong lại có vòng tường thứ ba, chu vi 106m, cao 1,5m, dày 0,4m bao bọc lấy mộ vua, mộ hoàng hậu và nhà Huỳnh ốc.
Ở vị trí trung tâm trong vòng tường thứ 3 là nhà Huỳnh ốc làm theo lối phương đình, mái lợp ngói lưu ly vàng, đặt trên 1 bệ hình vuông, mỗi cạnh dài 7m. Trong nhà có sập thờ, án thờ đều làm bằng đá dùng để trần thiết các đồ thờ cúng.

Hai bên ngôi nhà này là hai ngôi mộ của vua Dục Ðức và Hoàng hậu Từ Minh nằm đối xứng với nhau. Mộ đều xây bằng đá Thanh, theo kiểu 5 hình khối chữ nhật chồng lên nhau, tổng chiều cao mộ là 0,85m.
Trước 2 mộ đều có bình phong đắp nổi hình chữ Thọ, chữ Song Hỷ. Bên ngoài khu mộ, ở hai bên có 2 trụ biểu xây gạch, trên đắp hình hoa sen, xa hơn nữa có các trụ cấm để giới hạn khu vực lăng mộ.
Khu tẩm điện lăng vua Dục Đức
Khu tẩm điện cách khu lăng mộ khoảng 50m, diện tích rộng 6.245m², có vòng la thành chu vi 260m, cao 2,3m, dày 0,5m bao bọc. Ở cả bốn mặt la thành đều trổ 1 cửa, cửa sau thông với một vòng tường thành hình thang vuông giới hạn khu vực ăn ở của các cung phi và gia nhân. Cổng chính phía trước làm theo lối tam quan, trên đắp 4 tầng mái xi măng giả ngói ống, thân cổng chia làm nhiều ô hộc để trang trí. Các cổng bên và cổng sau đều làm theo lối cửa vòm, trên có 2 tầng mái giả ngói.

Sau cổng chính là bình phong, rồi đến sân chầu lát gạch Bát Tràng. Trung tâm của khu tẩm thờ là điện Long An, một tòa nhà kép trùng thiềm điệp ốc đặt trên một mặt nền kích thước 24,2m x 22,2m. Chính điện gồm 3 gian 2 chái kép, tiền điện gồm 5 gian 2 chái đơn mái lợp ngói lưu li vàng. Trong điện có 3 khám thờ: khám giữa thờ bài vị vua Dục Ðức và bà Từ Minh Huệ Hoàng hậu, khám bên trái thờ bài vị vua Thành Thái, khám bên phải thờ bài vị vua Duy Tân.
Điện Long An trong lăng vua Dục Đức
Hai bên điện Long An, phía trước có Tả, Hữu phối điện, sau có Tả, Hữu Tòng viện nối thông với nhà cầu qua điện chính. Ngoài vòng tường thành có nhà trực, điếm canh và nhà ở của quan quân hộ lăng.
Phía sau điện Long An ngày xưa là chốn hậu cung của các bà vợ vua, giờ đây được mở rộng và chỉnh trang thêm. Đó cũng là nơi yên nghỉ của hai ông vua Thành Thái và Duy Tân. Trong khu vực này còn có mộ của các bà vợ vua Thành Thái: mộ bà Hoàng Quý Phi Nguyễn Gia Thị Anh, bà Nguyễn Thị Định (mẹ vua Duy Tân) và bà Khoan Phi Hồ Thị Phương; mộ công chúa Lương Linh (em vua Duy Tân), mộ bà Mai Thị Vàng (cải táng) vợ vua Duy Tân và một số lăng mộ của các hoàng thân anh em với vua Duy Tân. Khu vực An Lăng còn có 39 lăng mộ các ông hoàng, bà chúa và 121 ngôi mộ đất thuộc Đệ tứ Chánh hệ (Nguyễn Phúc Tộc).

5. Giá vé vào lăng vua Dục Đức
Cụ thể, giá vé tham quan của người lớn là 50.000 đồng/người/lượt và miễn phí vé cho trẻ em (đến 12 tuổi). Việc thu phí tham quan tại di tích lăng Dục Đức sẽ được áp dụng từ ngày 1.1.2025.